batch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: batch
Phát âm : /bætʃ/
+ danh từ
- mẻ (bánh)
- đợt, chuyển; khoá (học)
- a batch of books from London
một quyển sách từ Luân đôn tới
- a batch of books from London
- of the same batch
- cùng một loạt, cùng một giuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "batch"
Lượt xem: 589