bald-pate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald-pate
Phát âm : /'bɔ:ldhəd/ Cách viết khác : (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/
+ danh từ
- người hói đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald-pate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bald-pate":
bald-pate bald-pated - Những từ có chứa "bald-pate":
bald-pate bald-pated - Những từ có chứa "bald-pate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụt mọc sói
Lượt xem: 366