bald-pated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald-pated+ Adjective
- bị hói đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bald bald-headed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald-pated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bald-pated":
bald-pate bald-pated - Những từ có chứa "bald-pated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụt mọc sói
Lượt xem: 443