--

balm-cricket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balm-cricket

Phát âm : /'bɑ:m,krikit/

+ danh từ

  • (động vật học) con ve sầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balm-cricket"
  • Những từ có chứa "balm-cricket" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dầu cao dế dũi dế
Lượt xem: 369