--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balminess
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balminess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balminess
Phát âm : /'bɑ:minis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự thơm, sự thơm ngát
tính chất dịu, tính chất êm dịu
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
balminess
:
sự thơm, sự thơm ngát
+
hưởng ứng
:
to echo; to respond; to answer
+
cicatrice
:
cái sẹo
+
ngoặc tay
:
Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạnTo link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule
+
data link
:
liên kết dữ liệu