cicatrice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cicatrice
Phát âm : /'sikətris/ Cách viết khác : (cicatrix) /'sikətriks/
+ danh từ, số nhiều cicatrices
- cái sẹo
- (thực vật học) sẹo lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cicatrice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cicatrice":
cicatrice cicatrix cicatrize citric cockatrice
Lượt xem: 435