--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counterstain
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counterstain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterstain
+ Noun
phản chất nhuộm
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
counterstain
:
phản chất nhuộm
+
cutting off
:
việc cắt hoặc mài đứtthe barber gave him a good cutThợ cắt tóc tạo những đường cắt rất đẹp cho anh ta