--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counterstain
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counterstain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterstain
+ Noun
phản chất nhuộm
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
counterstain
:
phản chất nhuộm
+
buồn thảm
:
Dismal
+
suppliant
:
năn nỉ, van xin, khẩn khoản
+
ăn làm
:
To work for one's livingăn thật làm giảto work perfunctorilykẻ ăn người làmthe servants, the domesticsăn bợ làm biếngto be a lazy-bones
+
inhesion
:
sự vốn có, tính cố hữu