--

banh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banh

+ noun  

  • Prison cell
  • Ball
    • đá banh
      to play football

+ verb  

  • To open wide; to force open
    • banh mắt ra nhìn
      to look with wide-opened eyes
    • banh ngực
      to bare one's chest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banh"
Lượt xem: 546

Từ vừa tra