--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
smack
:
vị thoang thoảng, mùi thoang thoảngthis dish has a of garlic món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
+
lain
:
+
penury
:
cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
+
adherer
:
người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
+
shit
:
rác rưởi