bantering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bantering+ Adjective
- (giọng điệu) khôi hài, đùa bỡn, bông đùa
- a bantering tone
một giọng điệu khôi hài, đùa bỡn
- a bantering tone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facetious tongue-in-cheek
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bantering"
- Những từ có chứa "bantering":
bantering banteringly
Lượt xem: 409