facetious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facetious
Phát âm : /fə:si:ʃəs/
+ tính từ
- hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bantering tongue-in-cheek
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facetious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "facetious":
facetious factious factitious fictitious - Những từ có chứa "facetious":
facetious facetiousness
Lượt xem: 636