barbate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barbate
Phát âm : /'bɑ:beit/
+ danh từ
- (sinh vật học) có râu; có gai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bearded bewhiskered whiskered whiskery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barbate"
Lượt xem: 386