whiskered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiskered
Phát âm : /'wisk d/
+ tính từ
- có tóc mai dài (người)
- có râu, có ria (mèo, chuột...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bearded barbate bewhiskered whiskery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiskered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whiskered":
whiskered wickered - Những từ có chứa "whiskered":
bewhiskered whiskered
Lượt xem: 337