barbel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barbel
Phát âm : /'bɑ:bəl/
+ danh từ
- (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
- râu (cá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barbel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barbel":
barbel barbule barfly - Những từ có chứa "barbel":
barbel barbellate
Lượt xem: 446