barebacked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barebacked
Phát âm : /'beəbækt/
+ tính từ
- ở trần
+ nội động từ
- không có yên (ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barebacked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barebacked":
barebacked barefaced barbecued
Lượt xem: 469