barefaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barefaced
Phát âm : /'beəfeist/
+ tính từ
- mày râu nhẵn nhụi
- không che mặt nạ, không che mạng
- trơ tráo, mặt dạn mày dày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
audacious bodacious bald-faced brassy brazen brazen-faced insolent bald
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barefaced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barefaced":
barebacked barefaced
Lượt xem: 774