--

barefaced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barefaced

Phát âm : /'beəfeist/

+ tính từ

  • mày râu nhẵn nhụi
  • không che mặt nạ, không che mạng
  • trơ tráo, mặt dạn mày dày
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barefaced"
Lượt xem: 786