barley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barley
Phát âm : /'bɑ:li/
+ danh từ
- lúa mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barley"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barley":
barely barley barlow barrel brolly burl burly - Những từ có chứa "barley":
barley barley-broth barley-sugar barley-water barleycorn common barley pearl-barley
Lượt xem: 434