--

barn-door

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barn-door

Phát âm : /'bɑ:n'dɔ:/

+ danh từ

  • cửa nhà kho
  • (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
  • as big as a barn-door
    • to như cửa nhà kho
  • not able yo hit a barn-door
    • bắn tồi

+ tính từ

  • barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barn-door"
Lượt xem: 433