barn-door
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barn-door
Phát âm : /'bɑ:n'dɔ:/
+ danh từ
- cửa nhà kho
- (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
- as big as a barn-door
- to như cửa nhà kho
- not able yo hit a barn-door
- bắn tồi
+ tính từ
- barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barn-door"
Lượt xem: 443