barn-storm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barn-storm
Phát âm : /'bɑ:nstɔ:m/
+ nội động từ
- đi biểu diễn lang thang
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barn-storm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barn-storm":
barn-storm brain-storm - Những từ có chứa "barn-storm":
barn-storm barn-stormer barn-storming - Những từ có chứa "barn-storm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bão phong ba quát quát mắng đánh thốc cú vọ vựa bão bùng bão tuyết bão cát more...
Lượt xem: 367