--

barnacle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barnacle

Phát âm : /'bɑ:nəkl/

+ danh từ

  • (như) barnacle_goose
  • (động vật học) động vật chân tơ
  • người bám dai như đỉa

+ danh từ

  • cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)
  • (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barnacle"
Lượt xem: 566