cirriped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cirriped
Phát âm : /'siriped/ Cách viết khác : (cirripede) /'siripi:d/
+ danh từ
- (động vật học) loài chân tơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cirriped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cirriped":
cirriped cirripede crapped cropped corrupted cirripedia - Những từ có chứa "cirriped":
cirriped cirripede cirripedia
Lượt xem: 391