--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baronetcy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baronetcy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baronetcy
Phát âm : /'bærənitsi/
+ danh từ
tước tòng nam
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
baronetcy
:
tước tòng nam
+
cried
:
tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)a cry for help tiếng kêu cứua cry of triumph tiếng hò reo chiến thắng