--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baronetcy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baronetcy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baronetcy
Phát âm : /'bærənitsi/
+ danh từ
tước tòng nam
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
baronetcy
:
tước tòng nam
+
dipogon lignosus
:
(thực vật học) Cây đậu Úc
+
clusia insignis
:
cây cẩm cù hồng nhụy đỏ (cây hoa sao).
+
choáng váng
:
Dizzy, giddy, dazedđầu choáng váng vì say rượuhis head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkennesstin sét đánh làm choáng váng cả ngườito be dazed by the sudden newschoáng váng trước những thành tích bước đầugiddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
+
bicornuate
:
có hai sừng, hoặc các phần giống như sừnga bicornuate uteruscổ tử cung hai sừng