bicornuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bicornuate+ Adjective
- có hai sừng, hoặc các phần giống như sừng
- a bicornuate uterus
cổ tử cung hai sừng
- a bicornuate uterus
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bicorn bicorned bicornate bicornuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bicornuate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bicornuate":
bichromate bicornuate
Lượt xem: 443