barricade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barricade
Phát âm : /,bæri'keid/
+ danh từ
- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barricade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barricade":
barracuda barricade brigade brocade barricaded - Những từ có chứa "barricade":
barricade barricaded unbarricade
Lượt xem: 605