barricaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barricaded+ Adjective
- bị chặn lối vào, lối thoát ra, hay chiều, hướng đi; bị phong tỏa
- a barricaded street
một con phố đã bị phong tỏa
- a barricaded street
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barricaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barricaded":
barricade brocaded barricaded
Lượt xem: 356