--

barrister-at-law

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrister-at-law

Phát âm : /'bæristərət'lɔ:/

+ danh từ, số nhiều barristers-at-law

  • (như) barrister
Lượt xem: 348