--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
remilitarization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
remilitarization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remilitarization
Phát âm : /'ri:,militərai'zeiʃn/
+ danh từ
sự vũ trang lại
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
remilitarization
:
sự vũ trang lại
+
flemish-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Flemish
+
english-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Anh
+
pencil sharpener
:
cái gọt bút chì
+
rough-and-tumble
:
ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn