frigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frigate
Phát âm : /'frigit/
+ danh từ
- tàu khu trục nhỏ
- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
- (sử học) tàu chiến, thuyền chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frigate"
Lượt xem: 647