--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bastardize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bastardize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bastardize
Phát âm : /'bæstədaiz/
+ ngoại động từ
tuyên bố là con hoang
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
bastardize
:
tuyên bố là con hoang
+
cành giâm
:
(nông) Cutting
+
nhố nhăng
:
(địa phương) như lố lăngĂn mặc nhố nhăngTo be dressed in a ridiculous manner
+
nhàn
:
leisure, idle, freenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
nhỡ nhàng
:
như lỡ làng