--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bastardize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bastardize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bastardize
Phát âm : /'bæstədaiz/
+ ngoại động từ
tuyên bố là con hoang
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
bastardize
:
tuyên bố là con hoang
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line
+
argyrophyllous
:
(thực vật học) có lá màu bạc
+
rận
:
louse