approbatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approbatory
Phát âm : /ə'proubətri/
+ tính từ
- tán thành, đồng ý, chấp thuận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
approving affirmative approbative plausive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approbatory"
- Những từ có chứa "approbatory":
approbatory disapprobatory
Lượt xem: 369