bastardly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bastardly+ Adjective
- không có giá trị, không đáng
- I was caught in the bastardly traffic.
Tôi đã bị bắt trong một vụ buôn bán vô giá trị.
- I was caught in the bastardly traffic.
- (đứa trẻ) được sinh ra trong tình trạng bố mẹ không có hôn thú; con hoang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mean misbegot misbegotten spurious
Lượt xem: 418