bothered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bothered+ Adjective
- bị làm phiền, làm cho bối rối, lo lắng, mất bình tĩnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bothered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bothered":
battered bothered - Những từ có chứa "bothered":
bothered hot and bothered
Lượt xem: 452