reticula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reticula
Phát âm : /ri'tikju:ləm/
+ danh từ, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/
- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reticula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reticula":
reticle reticula reticule ridicule - Những từ có chứa "reticula":
citrus reticulata cucumis melo reticulatus reticula reticulate reticulation
Lượt xem: 297