--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beadlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beadlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beadlike
+ Adjective
nhỏ, tròn, và bóng giống như hạt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
beady
buttony
buttonlike
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
beadlike
:
nhỏ, tròn, và bóng giống như hạt
+
cutpurse
:
kẻ cắp, kẻ móc túi
+
splendid
:
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàngsplendid palace lâu đài tráng lệsplendid victory thắng lợi huy hoàngsplendid weather trời tuyệt đẹp
+
khía cạnh
:
AngleXem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải phápTo consider every angle of problem before putting forward a solution
+
húng hắng
:
Have a slight and sporadic cough, have a dry coughCúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng hoTo have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left