--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buttonlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buttonlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttonlike
+ Adjective
nhỏ, tròn, sáng bóng như cúc áo, hạt trong chuỗi hạt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
beady
beadlike
buttony
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
buttonlike
:
nhỏ, tròn, sáng bóng như cúc áo, hạt trong chuỗi hạt
+
disguised
:
được che đậy, trá hình, cải trang, ngụy trang
+
hỉ sắc
:
Happy look (on the face)
+
giáp hạt
:
Between-crop period
+
depressible
:
có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não