--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bear-sized
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bear-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bear-sized
+ Adjective
to như một con gấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bear-sized"
Những từ có chứa
"bear-sized"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chịu
gấu
ra
căm
áp lực
gánh
đại hùng tinh
cưu mang
gấu chó
căm gan
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
bear-sized
:
to như một con gấu