ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra+ verb
- to go out; to come out
- ra đồng
to got out into the fields to go up; to leave for
- từ quê ra tỉnh
to leave the country for the town to set
- ra kiểu cho thợ làm
to set a pattern for the workman to work on to bear; to strike
- ra quả
to bear fruit to become
- đẹp ra
to become beautiful to find out
- ra đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra"
Lượt xem: 1271