beastly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beastly
Phát âm : /'bi:stli/
+ tính từ
- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo
- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật
- beastly food
đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
- beastly food
- (thông tục) xấu, khó chịu
- beastly weather
thời tiết khó chịu
- beastly weather
+ phó từ
- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu
- beastly drunk
say bét nhè
- beastly wet
ướt sũng ra
- it is raining beastly hard
mưa thối đất, thối cát
- beastly drunk
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beastly"
Lượt xem: 541