--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
god-awful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
god-awful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: god-awful
+ Adjective
rất khó chịu, xấu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
beastly
hellish
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
god-awful
:
rất khó chịu, xấu
+
garlic
:
(thực vật học) cây tỏi
+
tinder
:
bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)
+
telecast
:
sự phát chương trình truyền hình
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly