bed-rock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bed-rock
Phát âm : /'bed'rɔk/
+ danh từ
- nền đá; đá gốc, đá móng
- nền tảng
- to get down to bed-rock
- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bed-rock"
- Những từ có chứa "bed-rock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch nham thạch tròng trành ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá mỏm more...
Lượt xem: 434