--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ru
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ru
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ru
+ verb
to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ru"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ru"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rau
râu
rầu
re
rè
more...
Những từ có chứa
"ru"
:
êm ru
ở truồng
đai truyền
đầu ruồi
đầy ruột
đứt ruột
bí truyền
bất trung
cắm ruộng
cắt ruột
more...
Lượt xem: 957
Từ vừa tra
+
ru
:
to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep
+
ban đầu
:
At first; Initialban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốcat first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brotherý định ban đầu của anh là gì?what are your initial intentions?
+
economic commission for asia and the far east
:
Ủy Ban Kinh Tế Á Châu Viễn Ðông
+
riot
:
sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)
+
thắt lưng
:
belt waist