bedeck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedeck
Phát âm : /bi'dek/
+ ngoại động từ
- trang hoàng, trang trí; trang điểm
- stress bedecked with flags
phố xá trang hoàng cờ xí
- stress bedecked with flags
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bedeck"
Lượt xem: 536