bedsore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedsore
Phát âm : /'bedsɔ:/
+ danh từ
- (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pressure sore decubitus ulcer
Lượt xem: 489