fuck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuck
Phát âm : /fʌk/
+ Noun
- sự giao cấu
- bạn tình
- not give a fuck
- đếch cần
+ Verb
- mẹ kiếp!
- fuck him , he is quite a thief
mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
- fuck off
cút xéo ngay!
- fuck him , he is quite a thief
- giao cấu
- to fuck about
- tỏ ra ngu xuẩn
- to fuck somebody about
- ngược đãi ai
- to fuck something up
- làm hư hại
- fucking well
- dứt khoát, đương nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuck"
Lượt xem: 574