befouled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: befouled+ Adjective
- bị làm cho hôi hám, nhơ nhuốc, bẩn thỉu
- a building befouled with soot
một tòa nhà bị bồ hóng làm cho trở nên bẩn thỉu
- a building befouled with soot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "befouled"
Lượt xem: 296