endangered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endangered+ Adjective
- (hệ thực vật hay động vật) có nguy cơ tuyệt chủng
- an endangered species
một loài có nguy cơ tuyệt chủng
- an endangered species
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endangered"
- Những từ có chứa "endangered":
endangered endangered species unendangered
Lượt xem: 771