--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ befoulment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bóng trăng
:
Moonlight;moonshine
+
elongation
:
sự làm dài ra, sự kéo dài ra
+
evacuation
:
sự rút khỏi (một nơi nào...)
+
population
:
số dânpopulation explosion sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
+
palliation
:
sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)