--

evacuation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evacuation

Phát âm : /i,vækju'eiʃn/

+ danh từ

  • sự rút khỏi (một nơi nào...)
  • sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
  • sự tháo, sự làm khỏi tắc
  • (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa
  • (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evacuation"
Lượt xem: 692