palliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palliation
Phát âm : /,pæli'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)
- sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extenuation mitigation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palliation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palliation":
palliation pollution pullulation
Lượt xem: 415