befuddled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: befuddled+ Adjective
- (suy nghĩ) bị rối trí và mơ hồ
- bị bối rối, lúng túng
- bị rượu làm cho u mê, đần độn, mụ đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
addled muddled muzzy woolly wooly woolly-headed wooly-minded befogged
Lượt xem: 443